Ngày nay, việc tìm hiểu tiếng Anh chuyên ngành Dược không chỉ phổ biến với sinh viên hay các biên phiên dịch viên chuyên ngành Y. Nhu cầu này cũng được khá nhiều người dân quan tâm hơn, nhằm mục đích mở mang thêm kiến thức về y dược. Trong bài viết, Dịch thuật ASEAN xin được giới thiệu đến bạn một số những thuật ngữ và từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dược thông dụng hiện nay.
1. Các thuật ngữ tiếng Anh về chuyên ngành Dược
Trong tiếng Anh, chuyên ngành Dược được gọi là pharmaceutical industry. Nếu dịch sát ý, từ này có nghĩa là “Ngành công nghiệp Dược phẩm”, dùng để mô tả ngành y học thiên về lĩnh vực khám phá, sản xuất, phát triển và quảng bá các loại dược phẩm kê đơn hoặc không kê đơn dành cho bệnh nhân, nhằm mục đích ngăn ngừa hoặc chữa trị bệnh tật hay giảm bớt các triệu chứng của bệnh.

Ngoài thuật ngữ “pharmaceutical industry”, bạn cũng có thể mở rộng tìm kiếm thông tin anh văn chuyên ngành Dược với từ “Pharmaceutical sciences” – khoa học dược phẩm. Đây là từ vựng dùng để mô tả các lĩnh vực chuyên về nghiên cứu thuốc. Hơn nữa, bên trong ngành Dược còn được chia ra thành nhiều nhóm nhỏ, dưới đây là một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành của các nhóm này:
- Pharmacology: Dược học – chuyên ngành nghiên cứu về tác dụng của thuốc đối với cơ thể con người, bao gồm cơ chế tác dụng, tương tác thuốc, tác dụng phụ, và độc tính.
- Clinical Pharmacy: Dược lâm sàng – ngành ứng dụng kiến thức Dược học vào thực hành y tế, bao gồm tư vấn sử dụng thuốc cho bệnh nhân, theo dõi tác dụng thuốc, và điều chỉnh phác đồ điều trị.
- Pharmacy: Dược sĩ – ngành học để trở thành chuyên gia về thuốc, chịu trách nhiệm cung cấp thuốc cho bệnh nhân theo đơn của bác sĩ, tư vấn sử dụng thuốc, và giải đáp thắc mắc về thuốc.
- Pharmaceutics: Dược phẩm – khoa học về bào chế thuốc, bao gồm thiết kế, sản xuất, kiểm tra chất lượng, và bảo quản thuốc.
- Pharmaceutical Chemistry: Hóa Dược – chuyên nghiên cứu về cấu trúc, tính chất hóa học, và hoạt động sinh học của thuốc
- Pharmaceutical Biology: Dược sinh học – nghiên cứu về mối quan hệ giữa thuốc và các hệ thống sinh học trong cơ thể, bao gồm cơ chế tác dụng thuốc, sự chuyển hóa thuốc, và độc tính thuốc.
- Pharmacodynamics: Dược lý/dược động lực học – ngành nghiên cứu về tác dụng của thuốc đối với các cơ quan và hệ thống trong cơ thể con người.
- Pharmacokinetics: Dược động học – ngành nghiên cứu về quá trình hấp thu, phân bố, chuyển hóa, và bài tiết thuốc trong cơ thể con người.
- Endocrinology Pharmacology: Dược lý học nội tiết – ngành khoa học nghiên cứu về tác dụng của thuốc đối với hệ nội tiết.
- Molecular Pharmacology: Dược lý học phân tử – ngành nghiên cứu về cơ chế tác dụng thuốc ở cấp độ phân tử, bao gồm tương tác thuốc – thụ thể, và các con đường truyền tín hiệu.
- Toxicology: Dược giải độc – ngành nghiên cứu về tác dụng có hại của thuốc và các chất độc hại khác đối với cơ thể con người.
- Behavioral Pharmacology: Dược lý học hành vi – ngành nghiên cứu về tác dụng của thuốc đối với hành vi và tâm lý của con người.
- Neuropharmacology: Dược lý học thần kinh – ngành nghiên cứu về tác dụng của thuốc đối với hệ thần kinh trung ương và hệ thần kinh ngoại biên.
- Cardiovascular Pharmacology: Dược lý học tim mạch – ngành nghiên cứu về tác dụng của thuốc đối với hệ tim mạch.
- Cancer Pharmacology: Dược lý học ung thư – ngành nghiên cứu về tác dụng của thuốc chống ung thư.
- Gastrointestinal Pharmacology: Dược lý học tiêu hóa – ngành khoa học nghiên cứu về tác dụng của thuốc đối với hệ tiêu hóa.
- Immunopharmacology: Dược lý học miễn dịch – ngành nghiên cứu về tác dụng của thuốc đối với hệ miễn dịch
- Dermatology Pharmacology: Dược lý học da liễu – ngành khoa học nghiên cứu về tác dụng của thuốc đối với da, tóc, và móng.
- …
>> Xem thêm: Phần mềm dịch tiếng anh chuyên ngành Y Khoa
>> Xem thêm: Dịch CV sang tiếng Anh
2. Các từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Dược phổ biến
Sau đây là một số từ vựng tiếng Anh ngành Dược thông dụng mà bạn có thể sử dụng để tra cứu, tìm kiếm thông tin hay sử dụng để dịch tiếng Anh chuyên ngành Dược sang tiếng Việt hoặc ngược lại.
2.1. Từ vựng tiếng Anh cơ bản về ngành Dược

- Medicine: thuốc
- Allergy: dị ứng
- Disease: bệnh
- Side effects: tác dụng phụ
- Active ingredient: hoạt chất
- Excipient: chất pha
- Formulation: chế phẩm
- Clinical trials: nghiên cứu lâm sàng
- Synthesis: điều chế
- Administration: cách dùng
- Toxicity: độc tố
- Diagnosis (To diagnose): chẩn đoán
- Treatment: điều trị
- Hospital: bệnh viện
- Specialist: bác sĩ chuyên khoa
- Storage: bảo quản
- Contraindications: hạn chế sử dụng/chống chỉ định
- Expiry date: hạn sử dụng
- Clinic: phòng khám
- Healthcare: chăm sóc sức khỏe
- Quality control: kiểm định chất lượng
- Dosage: liều lượng
- Prescription drug: thuốc kê đơn
- Over-the-counter (OTC) drugs: thuốc không kê đơn
- Manufacturing standards: tiêu chuẩn sản xuất
- Clinical applications: ứng dụng lâm sàng
- Chemistry: hóa học
- …
2.2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dược phẩm

- Pharmaceutical: dược phẩm
- Pharmacist: dược sĩ
- Pharmaceutical company: nhà máy sản xuất dược phẩm
- Pharmaceutical ingredient: nguyên liệu dược phẩm
- Dosage form: dạng bào chế
- Drug quality: chất lượng thuốc
- Drug quality control: kiểm tra chất lượng thuốc
- Drug safety: an toàn thuốc
- Pharmacokinetics: dược động học
- Pharmacodynamics: dược lực học
- Pharmacogenomics: dược di truyền học
- Bioavailability: sự hấp thụ sinh học
- Formulation optimization: tối ưu hóa chế phẩm
- Molecular targeting: đích phân tử hóa
- Biopharmaceutics: dược sinh học
- Drug delivery systems: hệ thống phân phối thuốc
- Bioequivalence: đồng tương đương sinh học
- Drug metabolism: chuyển hóa thuốc
- Pharmacovigilance: giám sát dược phẩm
- Drug resistance: sự kháng thuốc
- …
2.3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dược sĩ

- Tiếng Anh chuyên ngành Dược sĩ
- Dispensing: cung cấp thuốc
- Pharmacist: dược sĩ/chuyên gia về thuốc
- Druggist: dược sĩ/người bán thuốc
- Chemist: dược sĩ/nhà hóa học
- Prescription: đơn thuốc
- Pharmaceutical compounding: trộn dược
- Medication counseling: tư vấn sử dụng thuốc
- Patient counseling: tư vấn cho bệnh nhân
- Dispensing medication: bán thuốc
- Drug interaction checking: kiểm tra tương tác thuốc
- Medication therapy management: quản lý điều trị thuốc
- Medication reconciliation: đối chiếu thuốc
- Pharmacy technician: kỹ thuật viên dược phẩm
- Pharmacy inventory management: quản lý kho thuốc
- Pharmaceutical care: chăm sóc dược phẩm
- Medication adherence: sự tuân thủ điều trị
- Pharmacy ethics: Đạo đức nghề Dược
- Drug utilization review: đánh giá sử dụng thuốc
- Drug formulary: danh mục thuốc
- Adverse drug reaction: phản ứng phụ
- Compounding pharmacy: nhà thuốc trộn dược
- Pharmaceutical calculations: tính toán dược phẩm
- Medication error: sai sót trong cấp phát thuốc
- Prescription refill: làm mới đơn thuốc
- Medication history: lịch sử sử dụng thuốc
- Health education: giáo dục sức khỏe
- Pharmaceutical education: giáo dục dược phẩm
- Community health care: chăm sóc sức khỏe cộng đồng
- Pharmacy law: pháp chế Dược
- …
2.4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dược lâm sàng

- Medication monitoring: theo dõi tác dụng thuốc
- Drug therapy monitoring:giám sát điều trị thuốc
- Drug dosing adjustments:điều chỉnh liều lượng thuốc
- Therapeutic drug monitoring:giám sát điều trị thuốc
- Patient assessment: đánh giá bệnh nhân
- Adjusting medication regimen: điều chỉnh phác đồ điều trị
- Drug-disease interaction: tương tác thuốc – bệnh
- Drug-drug interactions: tương tác thuốc – thuốc
- Drug-food interactions: tương tác thuốc – thức ăn
- Clinical pharmacology: dược lý học lâm sàng
- Clinical pharmacokinetics: dược động học lâm sàng
- Pharmacotherapy: dược trị liệu
- Drug allergy: dị ứng thuốc
- Anticoagulation management: quản lý chống đông máu
- Antimicrobial stewardship: quản lý kháng sinh
- Patient management: quản lý bệnh nhân
- Clinical pharmacy practice: luyện tập Dược lâm sàng
2.5. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dược học
- Drug structure: cấu trúc thuốc
- Drug chemistry: tính chất hóa học của thuốc
- Drug biological activity: hoạt động sinh học của thuốc
- Mechanism of action: cơ chế tác dụng thuốc
- Drug interaction: tương tác thuốc
- Drug toxicity: độc tính của thuốc
- Drug development: phát triển thuốc
- Drug testing: kiểm nghiệm thuốc
- Pharmacoeconomics:kinh tế dược phẩm
- Pharmacognosy: dược liệu học
- Drug formulation: chế phẩm thuốc
- Emulsions: nhũ tương
2.6. Từ vựng Anh văn chuyên ngành Dược về các loại thuốc

- Aspirin: thuốc giảm đau
- Injection: thuốc tiêm, chất tiêm
- Paste:thuốc dạng bôi
- Solution: thuốc dạng nước
- Normal saline(NS): nước muối sinh lý
- Capsule (CAP): thuốc dạng con nhộng/thuốc viên nang
- Powder: thuốc dạng bột
- Suppository: thuốc đạn (trị táo bón)
- Ointment: thuốc dạng mỡ
- Spray: thuốc dạng xịt
- Tablets: thuốc viên nén
- Lozenges:kẹo ngậm
- Implants: lọ thuốc tẩy
- Suspensions: thuốc dạng hỗn dịch
- Syrups: thuốc dạng Sirô
- Creams: thuốc bôi dạng kem
- Transdermal patches: miếng dán da
- Eye drops:thuốc nhỏ mắt
- Ear drops: thuốc nhỏ tai
- Inhalers: bình xịt họng
- …
3. Những nguồn tài liệu tiếng Anh chuyên ngành Dược đáng tin cậy để tra cứu
Trên đây là các thuật ngữ và từ vựng tiếng Anh về ngành Dược thông dụng. Bên cạnh đó, nếu muốn tra cứu thêm các từ ngữ chuyên sâu để phục vụ mục đích nghiên cứu hoặc dịch tài liệu tiếng Anh chuyên ngành Dược, bạn có thể tham khảo thêm các nguồn sau:
- PubMed: kho tàng thông tin y học và khoa học đời sống lớn nhất thế giới, được cung cấp bởi Trung tâm Thông tin Quốc gia về Công nghệ Sinh học (NCBI) thuộc Viện Sức khỏe Quốc gia Hoa Kỳ (NIH).
- MedlinePlus: trang web cung cấp thông tin y khoa cho người tiêu dùng, được phát triển bởi Thư viện Y khoa Quốc gia (NLM) thuộc NIH. Trang web này được xem là nơi có nguồn thông tin y khoa dễ hiểu về nhiều chủ đề sức khỏe, bao gồm các loại thuốc, bệnh tật và các thủ thuật y tế.
- Cochrane Library: Thư viện Cochrane chứa các bản đánh giá hệ thống và những bài nghiên cứu lâm sàng đáng tin cậy về hiệu quả và an toàn của các loại thuốc và phương pháp điều trị.
- DailyMed: trang web cung cấp thông tin về các loại thuốc (bao gồm tác dụng, cách sử dụng, tác dụng phụ, tương tác thuốc) đã được Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt.
- Food and Drug Administration (FDA): Trang web của Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ cung cấp thông tin về các loại thuốc, thông báo về an toàn và hiệu quả, hướng dẫn sử dụng, và các tài liệu hướng dẫn khác.
- US National Library of Medicine (NLM): Thư viện Quốc gia Hoa Kỳ về Y học là một nguồn tài liệu phong phú với các công cụ tìm kiếm như MEDLINE/PubMed và MedlinePlus.
- European Medicines Agency (EMA): Cơ quan này cung cấp thông tin về đánh giá và phê duyệt dược phẩm ở châu Âu, bao gồm các hướng dẫn và tài liệu hướng dẫn.
- Oxford Medical Dictionary: Từ điển Y khoa Oxford là công cụ tra cứu uy tín cung cấp định nghĩa và thông tin chuyên sâu về các thuật ngữ y khoa.
Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo một số trang thông tin khác như: WikiMed, Diseases Dictionary Medical, Drugs Dictionary Offline, NHS.UK, VOA Learning English,…

Hy vọng với nội dung từ bài viết, Dịch thuật ASEAN sẽ giúp cho bạn có thêm được nhiều từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dược hữu ích để tra cứu và tìm kiếm thông tin. Còn nếu bạn không đủ tự tin để dịch thuật tài liệu tiếng Anh chuyên ngành Y dược, hãy liên hệ ngay cho chúng tôi thông qua các phương thức sau:
- Hotline: 0936.336.993
- Điện thoại: (024)73.049.899 (Hà Nội), (028)39.273.717 – 0589.038.668 (Sài Gòn)
- Email: hanoi@dichthuatasean.com (Hà Nội), saigon@dichthuatasean.com (Sài Gòn)
- Website: https://dichthuatasean.com/lien-he/
- Văn phòng Hà Nội: Số 28 Liễu Giai, Ba Đình, Hà Nội
- Văn phòng Sài Gòn: Số 441 Lý Thái Tổ, P.9, Q.10, TP.HCM
>> Xem thêm: Phần mềm dịch tiếng anh chuyên ngành xây dựng
>> Xem thêm: Phần mềm dịch tiếng anh chuyên ngành Cơ Khí
